Có 1 kết quả:

先天不足 xiān tiān bù zú ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) congenital deficiency
(2) inherent weakness

Bình luận 0