Có 1 kết quả:
先天不足 xiān tiān bù zú ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ
xiān tiān bù zú ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) congenital deficiency
(2) inherent weakness
(2) inherent weakness
Bình luận 0
xiān tiān bù zú ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0